Có 1 kết quả:
心血管疾病 xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cardiovascular disease
xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh